cyclic disorder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cyclic disorder+ Noun
- sự đảo lộn hai lưỡng cực tồn tại trong thời gian dài
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cyclothymia cyclothymic disorder
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cyclic disorder"
Lượt xem: 466